Có 2 kết quả:
简言之 jiǎn yán zhī ㄐㄧㄢˇ ㄧㄢˊ ㄓ • 簡言之 jiǎn yán zhī ㄐㄧㄢˇ ㄧㄢˊ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in simple terms
(2) to put things simply
(3) briefly
(2) to put things simply
(3) briefly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in simple terms
(2) to put things simply
(3) briefly
(2) to put things simply
(3) briefly
Bình luận 0